else trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

I wonder what else of yours I have.
Con tự hỏi con có gì từ cha mẹ nữa.
OpenSubtitles2018. v3
We want something else from you.
Tụi tao muốn 1 thứ khác ở mày.
OpenSubtitles2018. v3
You just copied someone else’s content.
Bạn chỉ sao chép nội dung của ai đó .
QED
And he’s somebody else completely.
Lúc đó hắn là một người khác hẳn.
OpenSubtitles2018. v3
So this same dopamine system that gets addicted to drugs, that makes you freeze when you get Parkinson’s disease, that contributes to various forms of psychosis, is also redeployed to value interactions with other people and to assign value to gestures that you do when you’re interacting with somebody else.
Chính chất Đô-pa-min gây ra sự nghiện, làm bạn tê cơ khi mắc bệnh Parkinson, nguyên nhân của nhiều rối loạn tâm lý, cũng như ảnh hưởng đến việc đánh giá tương tác với người khác và gắn giá trị cho mỗi cử chỉ khi bạn tương tác với người khác.
ted2019
If not her, someone else.
Không cô ta thì người khác.
OpenSubtitles2018. v3
Now there is something else, though, in the early 20th century that made things even more complicated.
Dù vậy, đầu thế kỉ 20 cũng có vài thứ khác làm mọi việc trở nên phức tạp hơn nhiều
QED
Why else would I assert my claim?
Nếu không ta quyết sở hữu nó làm gì?
OpenSubtitles2018. v3
So, we said, what else could we do?
Cho nên, chúng tôi hỏi xem mình còn giúp được gì nữa?
QED
I need three guys on the ceiling, three people on the floor, everybody else is clean-up, okay?
Tôi cần ba người phụ trách trần nhà, ba người làm sàn, những người khác dọn dẹp, được chưa?
OpenSubtitles2018. v3
You know what else is a good one?
Các cô biết cái gì hay hơn không?
OpenSubtitles2018. v3
More Chinese launches have occurred at Jiuquan than anywhere else.
Nhiều đợt phóng của Trung Quốc đã được thực hiện ở đây hơn bất cứ nơi nào khác.
WikiMatrix
At the end of New Moon, the Volturi discover that Bella, a human, has learned that vampires exist and demand that she become a vampire or else be killed.
Cuối Trăng non, Volturi khám phá ra Bella, một con người, đã biết rõ sự tồn tại của ma cà rồng, và buộc cô phải chọn trở thành ma cà rồng, hoặc chết.
WikiMatrix
Like everyone else we boiled it in the morning… and put it in the refrigerator.
Như thông thường, luộc vào buổi sáng rồi cho vào tủ lạnh .
OpenSubtitles2018. v3
There’s something else, something behind the control, something…
Điều gì đó ẩn sau sự kiểm soát.
OpenSubtitles2018. v3
Mama, before you say anything else, I’ve been asked to prom.
Mẹ, trước khi mẹ nói bất cứ điều gì, con đã được mời đến vũ hội.
OpenSubtitles2018. v3
We call it a complex system, which it is, but it’s also something else.
Chúng ta gọi nó là một hệ thống phức tạp, đúng là như thế, nhưng nó còn có những điều khác nữa.
ted2019
No one else knows that you’re here.
Không còn ai khác biết ông đang ở đây cả.
OpenSubtitles2018. v3
If you do n’t fall asleep within 15 to 20 minutes, get up and do something else .
Nếu trong vòng 15 tới 20 phút mà bạn chưa ngủ được thì hãy thức dậy và làm việc gì đó đi .
EVBNews
There is nothing else to be done.
Chẳng có việc khác nào xong cả
OpenSubtitles2018. v3
Some species, including black oreo (Allocyttus niger) and blackstripe cardinalfish (Apogon nigrofasciatus), have been shown to occur more often on seamounts than anywhere else on the ocean floor.
Một số loài, ví dụ Allocyttus niger và Apogon nigrofasciatus, thường tụ tập ở núi ngầm hơn là tại các vùng biển khác.
WikiMatrix
After fighting, everything else in life got the volume turned down.
Sau khi choảng nhau, mọi thứ trên đời đều chẳng còn nghĩa lý gì.
OpenSubtitles2018. v3
Well where else was I supposed to put it?
Nào, tôi có thể cất nó ở đâu nữa?
OpenSubtitles2018. v3
You’ll have to ask somebody else.
Anh phải hỏi ai khác rồi.
OpenSubtitles2018. v3
So, before we find something else to fight about tell me…
Trước khi chúng ta vào cuộc chiến nói em nghe…
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://mbfamily.vn
Category: Tin tổng hợp