già đi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tốc độ phát sinh thần kinh sẽ giảm khi chúng ta già đi, nhưng nó vẫn diễn ra.
So the neurogenesis rate will decrease as we get older, but it is still occurring.
ted2019
Và những người trẻ ấy trở nên già đi.
And those young people become older people .
QED
Già đi chán lắm.
Getting old sucks.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng ta thấy mọi người sinh ra rồi già đi .
We see people born and then grow old .
EVBNews
Gì chứ, cô nghĩ cô và James sẽ cùng nhau già đi chắc?
What, you think that you and James are gonna grow old together?
OpenSubtitles2018. v3
Những cây Baobab khi già đi, phần ruột sẽ mềm và rỗng đi.
So the Baobabs, as they get older, tend to get pulpy in their centers and hollow out.
ted2019
Vậy nếu cơ thể già đi hoặc bệnh, thì có phải điều đó ảnh hưởng não?
So if the body ages or gets sick, does that affect the brain?
ted2019
Nhưng kỳ lạ thay, cô ta không già đi.
Mysteriously, she did not age.
WikiMatrix
Điều này có nghĩa là các con ấy cũng phải già đi và chết.
This means that the children would also have to grow old and die.
jw2019
Khi hươu cao cổ già đi, màu của nó đậm dần.
As the giraffe ages, its colors darken.
jw2019
Phụ nữ sẽ gặp nguy cơ lớn mắc bệnh loãng xương, hoặc xương mỏng, khi họ già đi .
Women are at greater risk of osteoporosis, or bone thinning, as they get older .
EVBNews
Trong chúng ta một số đang già đi, và họ không hài lòng về điều ấy.
Some of us have grown old and are not happy about that.
jw2019
Nhưng khi đến tuổi thanh thiếu niên, đột nhiên mình cảm thấy như bị già đi.
Then, while still in my teens, it was as if I suddenly grew old.
jw2019
Cậu đã bao giờ nghĩ tại sao người ta phải già đi?
Have you ever thought about why people have to age?
OpenSubtitles2018. v3
Những chính trị gia cớm kẹ họ sẽ già đi khi về hưu
All those hotshots in politics grow so old the moment they retire.
OpenSubtitles2018. v3
Cảm thấy già đi trong 2 giây.
Gets old in about two seconds.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi đã già đi 10 tuổi.
Took 10 years off my life.
OpenSubtitles2018. v3
Theo Sách của các vị vua khi David già đi, “ông không thể ấm được”.
According to the First Book of Kings, when David was old, “he could not get warm”.
WikiMatrix
Cô nói rằng tôi không già đi
You commented that I never age.
OpenSubtitles2018. v3
Trông ông không già đi một ngày nào.
You don’t look a day older.
OpenSubtitles2018. v3
Thì nó làm cậu già đi đó.
Well, it ages you.
OpenSubtitles2018. v3
Bà cảm thấy “già đi” khi “mất đi đứa con thân yêu”.
She felt “aged” by “the loss of my beloved child”.
WikiMatrix
Và rồi khi chúng già đi, những cái sừng mọc ra đằng trước.
And then as they get older, the horns grow forward.
ted2019
Tôi nói, ” Điều gì sẽ xảy ra khi tôi già đi và tóc của tôi bạc?
I said, ” What happens when I grow older and my hair becomes white ?
QED
Có lẽ họ đã bỏ quên lời nhắc nhở: thế giới đang già đi!
Maybe they didn’t get the memo: the world is getting older!
ted2019
Source: https://mbfamily.vn
Category: Tin tổng hợp