giai đoạn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Sau đó Tennessee bước vào một giai đoạn luyện tập khẩn trương.
Tennessee then began an intensive period of training.
WikiMatrix
David Calderhead là huấn luyện viên dẫn dắt Chelsea lâu nhất trong giai đoạn 1907–33, với 966 trận đấu.
David Calderhead is Chelsea’s longest-serving manager, holding the position from 1907–33, spanning 966 matches.
WikiMatrix
Tới giai đoạn này, việc gửi một bức thư mã hóa bằng PGP vẫn còn khá phức tạp.
By this stage, sending a PGP encrypted message is becoming quite complicated.
Literature
Giai đoạn từ 1888 tới 1992 là hạng đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Anh.
Between 1888 and 1992 it was the top-level division in the English football league system.
WikiMatrix
Nước Anh đặc biệt chịu ảnh hưởng sâu xa của Kinh-thánh trong suốt giai đoạn này.
England in particular was deeply affected by the Bible during this period.
jw2019
Giai đoạn tiếp theo sẽ kết nối Orlando với Miami.
The second stage was to connect Orlando and Miami, Florida.
WikiMatrix
Kháng cự thụ động bất bạo động đã lan rộng tại Luxembourg trong suốt giai đoạn này.
Non-violent passive resistance was widespread in Luxembourg during the period.
WikiMatrix
Thế nhưng giai đoạn cuối thế kỷ trước là ngành buôn bán cao su.
But at the turn of the last century was the rubber trade.
ted2019
Dixit Dominus (1707) nổi tiếng ra đời trong giai đoạn này.
His famous Dixit Dominus (1707) is from this era.
WikiMatrix
ta sẽ thừa hưởng gì từ giai đoạn 2 triệu năm này?
What will we inherit in two million years’time?
OpenSubtitles2018. v3
Narmer là một vị vua Ai Cập cổ đại trong giai đoạn Sơ triều đại Ai Cập.
Narmer was an ancient Egyptian king of the Early Dynastic Period.
WikiMatrix
Trong giai đoạn 1968 và 1969, cuộc nổi dậy ngày càng tồi tệ.
During 1968 and 1969, the insurgency worsened.
WikiMatrix
Không phải ở giai đoạn này.
Not at this stage.
OpenSubtitles2018. v3
Cũng trong giai đoạn này bà ly dị Kornilov và cưới Nikolay Molchanov.
During this period Olga divorced Kornilov and married her fellow student Nikolay Molchanov.
WikiMatrix
Một khía cạnh liên tục thay đổi khác là số lượng các giai đoạn trong trò chơi.
Another constantly changing aspect was the number of phases in the game.
WikiMatrix
18 Giai đoạn tìm hiểu là khoảng thời gian thú vị để hai người biết rõ về nhau hơn.
18 Courtship should be an enjoyable time for a couple as they get to know each other better.
jw2019
Chúng ta đang ở giai đoạn thứ 2.
We’re in the second stage.
OpenSubtitles2018. v3
Trong giai đoạn 2005–06 Modise đã được Orlando Pirates tuyển dụng làm huấn luyện viên học viện.
In 2005–06 Modise was employed by Orlando Pirates as an academy coach.
WikiMatrix
Giai đoạn 1978-1982 ông làm việc trong lĩnh vực công nghiệp vũ khí của CC CPSU.
Between 1978 and 1982, Chernomyrdin worked in the heavy industry arm of the CPSU Central Committee.
WikiMatrix
Quyết Định Phải Giảng Dạy Điều Gì: Bốn Giai Đoạn
Deciding What to Teach: Four Stages
LDS
Cô cũng thỉnh thoảng làm việc như một diễn viên hài độc thoại trong giai đoạn này.
She also occasionally worked as a stand-up comedian during this period.
WikiMatrix
Nếu chúng được quan sát theo giai đoạn giả thuyết này sẽ bị bác bỏ
If they’d been observed in phase, the theory would have been refuted.
ted2019
Trong giai đoạn này, các thành viên sáng lập cuối cùng rời khỏi ban nhạc.
It was in this period that the last founding member left the band.
WikiMatrix
Chúng tôi đang ở giai đoạn đầu, nhưng hy vọng nó hoạt động.
And we’re at prototype stage, but this is how we hope it will play out.
ted2019
Khi áp dụng sớm trong giai đoạn phát triển sẽ có thể tiết kiệm chi phí đáng kể.
When applied early in the development stage, significant cost savings are possible.
WikiMatrix
Source: https://mbfamily.vn
Category: Tin tổng hợp