số đề trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Mỗi tuần chúng ta hiểu rõ thêm hơn về một số đề tài khác nhau trong Kinh-thánh.
4:2) We receive valuable insight into a variety of Bible topics each week.
jw2019
Trong số 119 đề cử, bộ phim giành 48 giải thưởng.
Of 119 award nominations, the film won 48 prizes.
WikiMatrix
Sau đây là một số đề nghị:
Here are a few suggestions:
jw2019
Anh điều khiển có thể dùng một số đề tài nào?
What are some things the conductor might consider ?
jw2019
Số 391 đề cập đến nó là con cá cúi chết thứ 391 được tìm thấy ở đó.
Number 391 refers to it being the 391st dead dugong to be found there.
WikiMatrix
Có vô số đề tài hay chủ đề mà chúng ta có thể nghĩ đến.
There is a wide range of subjects or topics on which we can set our minds.
jw2019
Bài kế sẽ đưa ra một số đề nghị.
The following article will offer some suggestions.
jw2019
Sách có 19 chương, gồm một số đề tài sau:
Its 19 chapters include the following:
jw2019
Một số đề cử khác trong Julia (1977), The China Syndrome (1979), On Golden Pond (1981) và The Morning After (1986).
Her other nominations were for Julia (1977), The China Syndrome (1979), On Golden Pond (1981) and The Morning After (1986).
WikiMatrix
Dưới đây là một số đề nghị chung:
Here are some general suggestions:
LDS
Trong suốt sự nghiệp của mình, Winehouse đã thắng 23 giải trong tổng số 60 đề cử.
During her career, Winehouse received 23 awards from 60 nominations.
WikiMatrix
Chúng ta có thể nói chuyện về một số đề tài tích cực nào?
What are some of the good things that we can talk about?
jw2019
Có lẽ bạn cần thường xuyên trở lại một số đề tài”.
You may need to revisit some subjects regularly.”
jw2019
Có một số đề xuất giải thích cho tên Valentine.
There are several proposed explanations for the name Valentine.
WikiMatrix
Bài này cho biết một số đề nghị thực tiễn để có tiêu chuẩn vệ sinh tốt”.
This article gives some practical suggestions for maintaining cleanliness.”
jw2019
Và có một số đề tài tôi không bàn với họ”.—Trang.
And there are some topics I simply won’t discuss with them.” —Rianne.
jw2019
Để biết thêm một số đề nghị, xin xem Tháp Canh ngày 1-8-2008, trang 10-12.
For more suggestions, see The Watchtower, August 1, 2008, pages 10-12.
jw2019
Nhấp vào đây để xem một số đề xuất.
Click here for some recommendations .
support.google
Sau đây là một số đề nghị đã giúp người khác cai được thuốc lá.
Here are some suggestions that have worked for others.
jw2019
Có một số đề nghị thực tế nào giúp đương đầu với nỗi đau?
What are some practical suggestions for coping with grief?
jw2019
Bài cũng thảo luận một số đề nghị thực tế giúp chúng ta làm tròn trách nhiệm ấy.
We will also consider some practical suggestions to help you meet such responsibilities.
jw2019
Bài kế tiếp sẽ nêu lên một số đề nghị thực tế.
The next article will provide some practical suggestions.
jw2019
Dưới đây là một số đề xuất chung cho quảng cáo tiếp thị lại của bạn:
Here are some general recommendations for your remarketing ads :
support.google
Hãy xem các nhà nghiên cứu về tiến hóa nói gì trong một số đề tài sau.
Consider what evolutionary researchers say about the following topics.
jw2019
Hãy cho một số đề nghị về cách tìm ra đủ thì giờ để làm người tiên phong.
Give some suggestions on how we might find enough time to do it.
jw2019
Source: https://mbfamily.vn
Category: Tin tổng hợp