sống đẹp trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Cô sẽ lấy lại được cuộc sống đẹp.
You get your life back.
OpenSubtitles2018. v3
Bà làm việc cho BodyThink, một chương trình về phong cách sống đẹp cho các trường học ở Úc.
She is involved with BodyThink, a healthy lifestyle program designed for Australian schools.
WikiMatrix
Ngài ban cho chúng ta cuộc sống tốt đẹp, cuộc sống dư dật, và cuộc sống vĩnh cửu.
He offers us the good life, the abundant life, and eternal life.
LDS
Một cuộc sống tốt đẹp là một cuộc sống được an toàn.
A better life is a life in safety.
ted2019
* Ý thức điều này, chúng ta hiểu một người bước đi với Đức Chúa Trời khi noi theo lối sống đẹp ý Ngài và do Ngài đặt ra.
* With this in mind, we understand that one who walks with God follows a life course outlined by God and pleasing to him.
jw2019
Nhưng muốn được hưởng sự bình an dưới sự cai trị của Đấng Christ, chúng ta phải sống đẹp lòng Đức Chúa Trời và có mối quan hệ tốt với Ngài.
But to enjoy the peace that Christ’s rule will bring, we need to please God and have a good relationship with him.
jw2019
Khi sống đẹp lòng Đức Giê-hô-va, chúng ta giúp đáp lại lời vu cáo của Sa-tan, và qua cách đó chúng ta làm Đức Giê-hô-va vui lòng.
When we live in a way that pleases Jehovah, we actually help to give an answer to Satan’s false charges, and in that way we make God’s heart rejoice.
jw2019
Cuộc sống thật tươi đẹp và đáng sống.
Life is beautiful and worth living.
LDS
Khi áp dụng những lời khuyên quý báu trên, chúng ta không chỉ có bình an và thỏa nguyện mà còn sống đẹp lòng Đức Chúa Trời và nhận được ân phước từ Ngài.
Applying these fine principles will not only enable us to enjoy peace and contentment now but also help us to measure up to God’s requirements and receive his blessing .
jw2019
Đó là cánh cửa đến cuộc sống tốt đẹp hơn đó.
I’m a reptile, actually .
OpenSubtitles2018. v3
Nhưng khi nào đời sống tốt đẹp này sẽ đến?
But when will this better life come?
jw2019
Ngài quan tâm đến chúng ta và muốn chúng ta vui hưởng đời sống tốt đẹp nhất.
He cares about us and wants us to enjoy the best way of life.
jw2019
Cuộc sống thật đẹp.
Life is Beautiful.
WikiMatrix
Tao đang có một cuộc sống tốt đẹp, đồ khốn nạn.
I had a life, God damn you.
OpenSubtitles2018. v3
Và chúng ta nghĩ rằng cuộc sống tốt đẹp trông thì thực sự tốt đấy
And we think that the good life is actually looking good — that’s most important of all
QED
Cả hai mẹ con hiện nay đang có cuộc sống tốt đẹp.
Both mother and son are doing well today.
jw2019
Trường học rất tốt, để xây dựng một cuộc sống tốt đẹp hơn cho con trai.
The schools are great, to build a better life for her son.
OpenSubtitles2018. v3
Jorgensen đang cho cậu một cuộc sống tốt đẹp ở đây.
Jorgensen’s offerin’you a good livin’here.
OpenSubtitles2018. v3
Những tiến bộ này có đưa đến đời sống tốt đẹp như người ta nghĩ không?
Would these advances lead to what is called the good life?
jw2019
Cuộc sống tốt đẹp.
And life is good.
OpenSubtitles2018. v3
Bắt đầu hướng tới cuộc sống tươi đẹp.
I started looking forward to the day again.
OpenSubtitles2018. v3
quyết sống làm đẹp lòng Cha.
that for me you really live.
jw2019
Cuộc sống tốt đẹp.
Life is good.
OpenSubtitles2018. v3
Họ có cuộc sống tốt đẹp, mọi người đều hạnh phúc và thỏa nguyện.
Life was good, and the people were happy and contented.
jw2019
Nơi cô sống có đẹp như thuộc địa Hilltop không?
Where you live, is it as nice as the Hilltop Colony?
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://mbfamily.vn
Category: Tin tổng hợp