tham lam trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Rất nhiều người cực kỳ tham lam khi đối xử với người khác.
Ever so many are rapacious in how they deal with others.
jw2019
Tôi đã biết tính tham lam của Priya lâu rồi
I’ d learnt about Priya’ s greed long time back
opensubtitles2
Hãy tưởng tượng một thế giới không có sự tham lam
Imagine a World Without Greed
jw2019
Người làm vậy là tham lam.
A person who does that is greedy.
jw2019
* Hãy coi chừng tính tham lam, LuCa 12:15.
* Beware of covetousness, Luke 12:15.
LDS
Ngài đã hai lần dũng cảm đuổi các con buôn tham lam ra khỏi đền thờ.
Twice he took bold action to clear the temple of greedy merchants.
jw2019
Lũ quan chức tham lam lừa lọc Hoàng đế.
Every crooked man now has the ear of the Emperor.
OpenSubtitles2018. v3
Có nghĩa là tham lam.
It means ” greedy. “
QED
b) Sự tham lam đã ảnh hưởng thế nào đến các thầy tế lễ Y-sơ-ra-ên?
(b) How did greed affect the Israelite priests?
jw2019
Sự tham lam bắt nguồn từ trong lòng.
Greed starts in the heart.
jw2019
Vị vua khôn ngoan nói: “Kẻ hung-ác tham–lam của hoạnh-tài”.
“The wicked one has desired the netted prey of bad men,” says the wise king.
jw2019
Hãy lưu ý rằng sự tham lam được liên kết với việc thờ thần tượng.
Note that greediness is linked to idolatry.
jw2019
Ngày nay bất cứ nơi nào, bạn cũng có thể thấy những hành động tham lam.
Wherever you look today you can see acts of greed.
jw2019
Sự thờ phượng thật được thúc đẩy bởi tình yêu thương, chứ không phải tính tham lam
True Worship Is Motivated by Love, Not Greed
jw2019
Tuy thế mà tất cả đã trở nên tham lam.
Yet they all became greedy.
jw2019
Cạm bẫy của sự tham lam nào đặc biệt nguy hiểm cho đàn ông?
What snare of greed is particularly a danger for men?
jw2019
Không còn tham lam, tham nhũng nữa mà chỉ có tình yêu thương bất vụ lợi.
Greed and corruption will be replaced by unselfishness and love.
jw2019
Nhiều khi tánh tham lam đã gây ra sự tham nhũng và sự gian lận.
More often than not, greed develops into illegal corruption or fraud.
jw2019
Tính tham lam và ích kỷ dễ khiến người ta mất đi lòng cảm thông.
Greed and egotism easily cut off the flow of compassion.
jw2019
Và tất cả đều tham lam.
That we’re all greedy.
OpenSubtitles2018. v3
□ Một người tham lam trở nên một người thờ hình tượng bằng cách nào?
□ In what way does a greedy person become an idolater?
jw2019
Kiếm hơn nữa là tham lam, con trai ạ
More than that is greed, son!
OpenSubtitles2018. v3
Sẽ không có sự bất công, áp bức, tham lam và thù ghét.
No longer will there be injustice, oppression, greed, and hatred.
jw2019
Nó không biết tham lam.
He knows nothing of greed.
OpenSubtitles2018. v3
Gia đình ông An-ne giàu nứt vách và tham lam khét tiếng.
The family of Annas were notoriously greedy and enormously wealthy.
jw2019
Source: https://mbfamily.vn
Category: Tin tổng hợp