Viên đá lạnh tiếng anh là gì

ice |
* danh từ Bạn đang đọc: Viên đá lạnh tiếng anh là gì |
ice | bao ; biển băng ; bò ; băng bên dưới ; băng giá ; băng hà ; băng khác có ; băng khác ; băng lại ; băng trôi ; băng tuyết bao trùm ; băng tuyết ; băng tảng ; băng ; băng đá ; băng đưa ; bằng băng ; chườm ; chọt ; cần ; cục băng ; cục đá ; của băng ; cực ; kem ; khối băng ; lce ; lceman ; là băng ; làm đá ; lạnh ; lớp băng ; miếng băng ; này ; nước đá ; sân ; trên băng ; tuyết ; tảng băng ; tủ lạnh ; vết thương của ; vết thương ; âm ỉ ; ít đá ; đa ; đa ́ ; đi ; đá chườm vô ; đá chườm ; đá lạnh ; đá này ; đá trong nhà ; đá ; ngừng hoạt động ; ướp đông ; đội ; ướp đá ; ấy nước đá ; |
ice | biển băng ; bò ; băng bên dưới ; băng giá ; băng hà ; băng khác có ; băng khác ; băng lại ; băng trôi ; băng tuyết bao trùm ; băng tuyết ; băng tảng ; băng ; băng đá ; băng đưa ; bằng băng ; chườm ; chọt ; cần ; cục băng ; cục đá ; của băng ; cực ; kem ; khối băng ; lce ; lceman ; là băng ; làm đá ; lạnh ; lớp băng ; miếng băng ; này ; nước đá ; sân ; thờ ; trên băng ; tuyết ; tường ; tảng băng ; tủ lạnh ; vết thương của ; vết thương ; âm ỉ ; ít đá ; đa ; đa ́ ; đi ; đá chườm vô ; đá chườm ; đá lạnh ; đá này ; đá trong nhà ; đá ; ngừng hoạt động ; ướp đông ; đội ; ướp ; ướp đá ; ấy nước đá ; |
ice ; water ice | water frozen in the solid state |
ice ; sparkler | diamonds |
ice ; frosting ; icing | a flavored sugar topping used to coat and decorate cakes |
ice ; frappe | a frozen dessert with fruit flavoring ( especially one containing no milk ) |
ice ; chalk ; chicken feed ; crank ; deoxyephedrine ; glass ; meth ; methamphetamine ; methamphetamine hydrochloride ; methedrine ; shabu ; trash | an amphetamine derivative ( trade name Methedrine ) used in the form of a crystalline hydrochloride ; used as a stimulant to the nervous system and as an appetite suppressant |
ice ; internal-combustion engine | a heat engine in which combustion occurs inside the engine rather than in a separate furnace ; heat expands a gas that either moves a piston or turns a gas turbine |
ice ; ice rink ; ice-skating rink | a rink with a floor of ice for ice hockey or ice skating |
ice ; frost | decorate with frosting |
drift-ice | * danh từ – tảng băng trôi |
ground-ice | |
ice | * danh từ – băng nước đá – kem – ( từ Mỹ, nghĩa Mỹ ), ( từ lóng ) kim cương – ( từ Mỹ, nghĩa Mỹ ) thái độ trịnh trọng hờ hững – ( từ Mỹ, nghĩa Mỹ ), ( từ lóng ) tiền đấm mõm cho công an ( của bọn buôn lậu ) ; tiền đút lót cho chủ rạp hát ( để được phân phối nhiều vé hơn ) ! to break the ice – làm tan băng ; ( nghĩa bóng ) mở màn làm quen với nhau ; phá bỏ cái không khí ngượng ngập dè dặt khởi đầu ! to cut no ice – ( xem ) cut ! on ice – có năng lực thành công xuất sắc – xếp lại, tạm gác lại, tạm ngừng hoạt động giải trí – vào tù, ở tù ! on thin ice – ( nghĩa bóng ) trong thực trạng nguy hại * ngoại động từ – làm ngừng hoạt động, làm đông lại – phủ băng – ướp nước đá, ướp lạnh ( rượu … ) – phủ một lượt đường cô ( mặt bánh ) – ( Ca-na-da ) cho ( một đội bóng gậy cong trên băng ) ra đấu * nội động từ ( ( thường ) + up ) – ngừng hoạt động – bị phủ băng |
ice cube | * danh từ – cục đá ở tủ ướp lạnh |
ice water | * danh từ – nước đá tan ra – nước pha nước đá, nước ướp lạnh |
ice-age | * danh từ – thời kỳ băng hà |
ice-axe | * danh từ – rìu phá băng ( của người leo núi ) |
ice-bag | * danh từ – ( y học ) túi chườm nước đá |
ice-boat | * danh từ – thuyền chạy trên băng – tàu phá băng |
ice-bound |
* tính từ |
ice-box | * danh từ, ( từ Mỹ, nghĩa Mỹ ) – tủ ướp lạnh – ( từ lóng ) xà lim |
ice-breaker | * danh từ – tàu phá băng = atomic ice-breaker + tàu phá băng nguyên tử – dụng cụ đập vụn nước đá |
ice-cap | * danh từ – chỏm băng ( trên đỉnh núi ) |
ice-cold | |
ice-cream | |
ice-cream cone | * danh từ – bao đựng kem ( hình chóp thường bằng bột nướng giòn ) |
ice-drift | * danh từ – dòng băng trôi |
ice-fall | |
ice-field | * danh từ – đồng băng, băng nguyên |
ice-fishing | * danh từ – sự câu cá dưới băng ( bằng cách đục lỗ ở băng ) |
ice-floe | * danh từ – tảng băng nổi |
ice-free | * tính từ – không có băng, không bị ngừng hoạt động ; không khi nào bị ngừng hoạt động = an ice-free harbour + một hải cảng không khi nào bị đóng băng |
ice-hockey | * danh từ – ( thể dục, thể thao ) môn bóng gậy trên băng |
ice-house | * danh từ – hầm chứa nước đá, hầm lạnh – ( từ Mỹ, nghĩa Mỹ ) xí nghiệp sản xuất nước đá |
ice-pack | * danh từ – đám băng – túi đựng nước đá ( để chườm chỗ đau … ) |
ice-pick | * danh từ – rìu phá băng – dụng cụ đập vụn nước đá |
ice-plant | * danh từ – ( thực vật học ) cây giọt băng ( có lá phủ đầy nốt nhỏ lộng lẫy như giọt băng ) |
ice-pudding | * danh từ – bánh puddinh ướp lạnh |
ice-rain | * danh từ – mưa tuyết, mưa băng |
ice-run | * danh từ – ( thể dục, thể thao ) đường băng nhân tạo ( cho xe trượt tuyết ) |
English Word Index:
A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z.
Vietnamese Word Index:
A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z.
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Source: https://mbfamily.vn
Category: Tin tổng hợp