vui tươi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

“Sự vui tươi đã rời bỏ Glee.
“The gaiety is gone from Glee.
WikiMatrix
Còn vui vẻ thì mang tính tự phát nhiều hơn, vui tươi và chủ động hơn.
That it will be more intimate, more fun.
WikiMatrix
Chúng rất thẳng thắn, rất thật thà, nhưng chúng tràn đầy năng lượng và vui tươi.
They are ruthless, they are honest, but they’re full of energy and fun.
ted2019
Tôi còn nhớ những chuỗi ngày thơ ấu vô tư và vui tươi.
I have very fond memories of my childhood in those carefree, happy days.
jw2019
Tôi bảo đảm hồi nhỏ nó vui tươi lắm.
I’m sure she was delightful in her youth.
OpenSubtitles2018. v3
Ông được xem là hiện thân của Nintendo: vui tươi, kỳ quặc, hài hước và vui vẻ.
He was seen as the embodiment of Nintendo: playful, quirky, humourous, and fun.
WikiMatrix
Thiệt là dễ thương khi nhìn thấy những gương mặt bé bỏng vui tươi ngước nhìn tôi.
And how lovely to see all your bright happy faces smiling up at me.
OpenSubtitles2018. v3
suốt đời hân hoan, vui tươi biết mấy!
A gift that Jehovah provides.
jw2019
Kể từ đó, màu sắc vui tươi trên mặt Radha đã được kỷ niệm vào ngày Holi.
The playful coloring of the face of Radha has henceforth been celebrated as Holi.
WikiMatrix
Nó từng là 1 cậu bé vui tươi.
He was such a jolly little fellow.
OpenSubtitles2018. v3
Thứ hai các em quay lại, vui tươi lên, nhớ nhé?
And you’ll be back monday, no hard feelings, ok ?
OpenSubtitles2018. v3
Nếu những thanh thiếu niên khác có vẻ vẫn vui tươi hồn nhiên, bạn sẽ thấy bất an.
If they seem to be coping better than you are, you feel insecure.
jw2019
Tốt hơn hết chúng ta hãy hát cái gì vui tươi!”
What’s more, the songs are just plain fun!”
WikiMatrix
Chẳng phải điều đó làm chúng ta ấm lòng và vui tươi hay sao?
Does it not warm our heart and brighten our day?
jw2019
Người ấy có vẻ vui tươi hay buồn bã?
Does the person look happy or sad?
jw2019
Đêm của những ngọn nến được đốt cháy, và ngày vui tươi
Night’s candles are burnt out, and jocund day
QED
Giống như cái cây được tưới nước, vợ tôi vui tươi ngay lập tức”.
Like a plant that is watered, she perks up immediately.”
jw2019
Có các cháu ở cạnh có thể thật sự là điều thích thú—sống động và vui tươi.
(Proverbs 17:6) The companionship of grandchildren can truly be a delight —lively and refreshing.
jw2019
Vương miện ( báu vật ) này vẫn sẽ kêu la- la- la vui tươi.
With a precious crown, la la la in a happy rhythm
QED
Hãy thể hiện tinh thần tích cực và giữ vẻ mặt vui tươi.
Display a positive spirit and a pleasant countenance.
jw2019
LT: Cuộc sống vui tươi hơn.
LT: Joyful lives.
ted2019
Cùng nhảy những điệu thật vui tươi!
She sways to her beloved’s charms
OpenSubtitles2018. v3
Đây sẽ là tác phẩm vui tươi nhất mà em sáng tác, đặc biệt là chương cuối.
It will be the jolliest piece I have ever done, especially the last movement.
WikiMatrix
Nhân cách có thể từ lười biếng và vui tươi đến năng động và nói nhiều.
Personality can range from lazy and playful to energetic and talkative.
WikiMatrix
Chiếc vương miện ( báu vật ) này của bạn kêu lên một giai điệu vui tươi la- la- la.
Holding a precious crown, la la la in a happy rhythm
QED
Source: https://mbfamily.vn
Category: Tin tổng hợp